Kính gửi Qúy đại lý,
Liên Lục Địa xin gửi đến Quý đại lý kết quả sơ bộ của chương trình“Nhật Bản – Mùa Hè Ơi 2018” được tính đến ngày 18/06/2018.
NHẬT BẢN – MÙA HÈ ƠI 2018 | |||
STT | Mã ĐL | Người Tham Dự | Doanh số cập nhật đến ngày 18/06/2018 (vnđ) |
1 | NHDC | Nguyễn Quốc Hoàng | 45,286,299,366 |
2 | TC5DC | Trương Thành Công | 37,028,259,744 |
3 | NMI | Nguyễn Thị Thúy | 32,706,416,200 |
4 | BMQ10 | Nguyễn Cáp Kim Thoa | 27,416,161,000 |
5 | NQU | Trương Mỹ Hà | 22,312,601,724 |
6 | QP | Nguyễn Thị Liên | 15,848,950,500 |
7 | BLB | Trần Thị Tuyết | 15,489,441,828 |
8 | V1N | Nguyễn Thị Yến | 15,006,630,439 |
9 | QUH | Hoàng Thì Quỳnh Hoa | 14,844,815,118 |
10 | N5S | Võ Hoàng Phong | 14,822,801,700 |
11 | KHN | Phùng Ngọc Minh Nhi | 13,963,534,704 |
12 | H5V | Phạm Thị Thanh Hoa | 13,933,159,592 |
13 | KHT | Trịnh Mỹ Quyên | 13,081,158,972 |
14 | T20DC | Nguyễn Thành Hưng | 11,522,985,600 |
15 | T5A | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 11,367,266,853 |
16 | TNDC | Lê Văn Luân | 11,331,257,851 |
17 | VA | Trần Tuyết Phượng | 9,212,154,599 |
18 | NGL | Lê Minh Long | 9,059,229,648 |
19 | MN5 | Phạm Đình Duy | 8,264,723,803 |
20 | MQ2DC | Trần Minh Quyết | 8,263,390,800 |
21 | TP5 | Nguyễn Văn Vũ | 8,096,791,901 |
22 | VS2DC | Nguyễn Văn Sơn | 6,183,744,000 |
23 | T2V | Bùi Xuân Dũng | 6,142,138,600 |
24 | NTH2DC | Dương Ngọc Thái | 6,083,020,440 |
25 | SV | Trần Quang Huy | 5,963,313,500 |
26 | KHU2DC | Vũ Kim Hùng | 5,746,944,000 |
27 | ABTC | Nguyễn Phương Bình | 5,693,687,000 |
28 | DVI2DC | Nguyễn Đức Vinh | 5,526,931,200 |
29 | PHT | Nguyễn Thị Thu Phương | 5,516,633,809 |
30 | KADC | Nguyễn Thị Kiều Trang | 5,513,980,752 |
31 | VITDC | Nguyễn Thị Mộng Thơ | 5,501,600,814 |
32 | PNBDDC | Bùi Thị Thiêm | 5,492,311,095 |
33 | KDU2DC | Hoàng Thị Kim Dung | 5,312,848,800 |
34 | THDC | Phạm Thị Hiền | 5,262,686,280 |
35 | VTHU2DC | Dương Văn Thương | 5,248,588,800 |
36 | HTH | Phạm Thị Hoài Thương | 5,242,885,570 |
37 | NK5 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 5,242,516,459 |
38 | VH2DC | Lê Việt Hải | 5,132,416,800 |
39 | S10V | Trần Văn Đông | 5,087,462,290 |
40 | NGA2DC | Chu Thị Nga | 5,000,289,000 |
41 | PG | Bùi Thị Ngọc Hiền | 4,983,590,221 |
42 | TH10DC | Chu Thế Hòa | 4,961,275,200 |
43 | T5P | Nguyễn Thị Thu | 4,876,848,366 |
44 | TB2DC | Lương Thị Bình | 4,759,675,200 |
45 | HTR5DC | Lê Thị Huyền Trân | 4,681,807,200 |
46 | EVR | Phạm Khánh Nguyệt | 4,680,581,000 |
47 | HVT2DC | Hà Văn Tiếp | 4,649,887,200 |
48 | NADC | Trần Thị Thu Hương | 4,629,594,862 |
49 | HOT2DC | Nguyễn Thị Hoài Trang | 4,614,976,800 |
50 | IBAY | Nguyễn Thị Thu | 4,586,395,550 |
51 | MP2DC | Đặng Minh Phượng | 4,528,456,800 |
52 | TU2DC | Trần Tú Vi | 4,525,382,400 |
53 | CC2DC | Phan Công Chiến | 4,517,772,000 |
54 | HN2DC | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4,485,331,200 |
55 | TTRA2DC | Nguyễn Thị Thùy Trang | 4,457,292,000 |
56 | QD2DC | Nguyễn Doãn Quốc Dũng | 4,443,062,400 |
57 | TRTA2DC | Mạc Trọng Thành | 4,441,382,400 |
58 | VHA2DC | Nguyễn Văn Hảo | 4,424,582,400 |
59 | DIEPDC | Hoàng Thanh Điệp | 4,423,692,000 |
60 | TTH2DC | Nguyễn Tấn Thịnh | 4,384,563,120 |
61 | NTR2DC | Trần Lưu Thị Ngọc Trâm | 4,343,976,000 |
62 | VL2DC | Nguyễn Viết Lâm | 4,342,833,600 |
63 | TH5DC | Nguyễn Thị Hương | 4,340,616,000 |
64 | TK2DC | Võ Tuấn Kiệt | 4,337,676,000 |
65 | G2DC | Long Giang Bao | 4,261,857,600 |
66 | TTI5DC | Lê Thị Tiên Tiến | 4,247,863,200 |
67 | K2DC | Trương Khánh Chi | 4,230,542,400 |
68 | VTN | Phạm Đình Mỹ | 4,229,115,744 |
69 | SGX | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 4,215,659,985 |
70 | MXA2DC | Phạm Thị Mai Xuân | 4,199,731,200 |
71 | NKN2DC | Trịnh Mỹ Ngọc Kim Ngân | 4,154,102,400 |
72 | LAA2DC | Nguyễn Lan Anh | 4,093,152,000 |
73 | PMAI2DC | Đặng Phương Mai | 4,041,172,800 |
74 | VI100 | Đoàn Thị Anh Thư | 3,989,506,700 |
75 | D5A | Phạm Văn Luyện | 3,894,015,287 |
76 | NH | Nguyễn Minh Duy | 3,807,104,947 |
77 | BLON2DC | Phan Bá Long | 3,685,920,000 |
78 | QTH2DC | Nguyễn Quốc Thịnh | 3,622,155,600 |
79 | N5A | Trương Thị Ngọc Hà | 3,542,448,110 |
80 | NGAN2DC | Đinh Thị Thu Ngân | 3,523,774,800 |
81 | T2DCC | Trần Ngọc Thanh Trang | 3,425,822,400 |
82 | N5M | Phạm Thị Mai | 3,402,408,500 |
83 | VNSC | Đỗ Thị Hồng | 3,402,402,333 |
84 | PH | Hà Thị Mai Quyên | 3,393,683,000 |
85 | BMBDDC | Phạm Thị Thủy | 3,371,185,000 |
86 | DQU | Bùi Thị Lệ Thương | 3,350,043,813 |
87 | HNG | Đỗ Văn Thuấn | 3,348,150,345 |
88 | KLA2DC | Trần Thị Kim Lan | 3,265,717,975 |
89 | KCH5DC | Trần Thị Kim Chi | 3,256,891,950 |
90 | CT2DC | Dương Công Tấn | 3,253,588,000 |
91 | TUT2DC | Phạm Thị Út | 3,253,003,260 |
92 | HQUDCC | Lưu Hải Quân | 3,251,019,200 |
93 | TIN | Đỗ Trung Tín | 3,249,411,000 |
94 | TS2DC | Hoàng Thị Moi | 3,248,817,975 |
95 | HLY2DC | Mỵ Thị Hoa Ly | 3,239,991,950 |
96 | KIT2DC | Nguyễn Thị Kiều Thương | 3,236,688,000 |
97 | KTH5DC | Nguyễn Khắc Thái | 3,204,235,775 |
98 | TUTR2DC | Nguyễn Thị Thu Trang | 3,187,335,775 |
99 | XD2DC | Phạm Xuân Danh | 3,155,791,925 |
100 | HV2DC | Nguyễn Thị Hồng Vân | 3,150,704,180 |
101 | HNU | Nguyễn Thị Nhung | 3,141,455,005 |
102 | MA2DC | Nguyễn Thị Minh Anh | 3,133,124,800 |
103 | N2DCC | Nguyễn Ngọc Thiện | 3,112,794,100 |
104 | MHAN2DC | Phạm Mỹ Hằng | 3,110,614,000 |
105 | G5A | Bùi Thị Nhuần | 3,105,106,457 |
106 | HNH2DC | Trương Hữu Nhật | 3,088,191,925 |
107 | LVAN2DC | Lê Vân | 3,086,324,475 |
108 | MQU2DC | Vương Thị Mỹ Quyên | 3,083,104,180 |
109 | HANG2DC | Chướng Hàn Nguyên | 3,082,424,800 |
110 | HHA2DC | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 3,069,424,475 |
111 | Q2DC | Nguyễn An Quỳnh Anh | 3,066,809,200 |
112 | CTU2DC | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 3,043,267,500 |
113 | NQ2DC | Lê Đỗ Ngọc Qúy | 3,041,864,800 |
114 | KVAN2DC | Nguyễn Thị Khánh Vân | 3,015,170,828 |
115 | HHU2DC | Nguyễn Thị Hạnh Huyền | 3,010,692,750 |
116 | HNG2DC | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 2,998,270,828 |
117 | TTRE5DC | Hoàng Thị Hạnh | 2,987,091,900 |
118 | QUD2DC | Phạm Quang Danh | 2,968,147,000 |
119 | FR | Đỗ Văn Đại | 2,960,944,139 |
120 | TMAI2DC | Trần Thị Tuyết Mai | 2,926,192,750 |
121 | M2V | Phan Thị Vũ Ngâu | 2,889,028,628 |
122 | K2N | Dương Thị Thanh | 2,887,936,700 |
123 | NY2DCC | Đỗ Thị Ngọc Yến | 2,881,365,500 |
124 | THU2DC | Phạm Thanh Hùng | 2,855,888,750 |
125 | VBI2DC | Nguyễn Văn Bình | 2,838,988,750 |
126 | TAT2DC | Bùi Thế Tài | 2,828,295,275 |
127 | TNHDC | Ngô Thị Tuyết Nhung | 2,804,688,933 |
128 | QH2DC | Hồ Thị Quỳnh Hoa | 2,794,495,275 |
129 | HH2DC | Ngô Thị Hoàng Hà | 2,791,985,625 |
130 | TMIDC | Lê Thị Mai | 2,788,635,034 |
131 | VKH2DC | Bùi Văn Khiêm | 2,788,077,500 |
132 | MVR2DC | Phan Thị Phương | 2,770,888,933 |
133 | NB2DC | Trần Ngọc Bình | 2,758,185,625 |
134 | T20DCC | Lưu Thiện Phúc | 2,739,878,700 |
135 | TKHDC | Nguyễn Thanh Khiết | 2,739,025,250 |
136 | VCN | Đỗ Thị Toán | 2,731,605,000 |
137 | PG2DC | Hoàng Thị Duyên | 2,716,835,550 |
138 | THUA | Lê Văn Chín | 2,689,632,900 |
139 | YOO | Tạ Thị Ngọc Hiền | 2,686,775,900 |
140 | BNG2DC | Võ Hoàng Bảo Ngọc | 2,656,511,000 |
141 | UL2DC | Bùi Nguyễn Uyên Ly | 2,654,690,025 |
142 | HALY2DC | Nguyễn Thị Hải Ly | 2,654,357,771 |
143 | TNGDC | Bùi Thị Thu Ngân | 2,650,410,100 |
144 | KV2DC | Nguyễn Khắc Vỹ | 2,621,874,450 |
145 | HAN2DC | Dương Trương Hồng Ân | 2,616,360,825 |
146 | QA2DC | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 2,614,345,500 |
147 | XA2DC | Cao Xuân An | 2,563,595,307 |
148 | AC | Phan Kiết Thanh | 2,551,423,686 |
149 | THUNG2DC | Tô Thanh Hùng | 2,548,942,500 |
150 | CD2DC | Trương Công Định | 2,542,602,888 |
151 | DN2DC | Trương Tiêu Đăng Nguyên | 2,540,475,600 |
152 | DHI2DC | Tiêu Đại Hiệp | 2,509,396,500 |
153 | NDU2DC | Vũ Ngọc Dung | 2,507,309,350 |
154 | QUT | Quách Thị Tuyết | 2,504,822,380 |
155 | QBADC | Nguyễn Đình Nam | 2,499,379,000 |
156 | THB2DC | Vũ Thanh Bình | 2,499,159,325 |
157 | H2DCD | Nguyễn Hoàng Lâm | 2,497,566,500 |
158 | HCU2DC | Nguyễn Hữu Cường | 2,477,493,525 |
159 | BA | Nguyễn Văn Dư | 2,470,127,500 |
160 | HD2DC | Phạm Hồng Dương | 2,468,299,925 |
161 | TTR2DC | Trần Thị Trang | 2,422,834,700 |
162 | VM2DC | Nguyễn Văn Mên | 2,420,122,250 |
163 | MH5DC | Ngô Mạnh Hùng | 2,419,381,185 |
164 | Y2L | Mỹ Ý Lan | 2,417,038,800 |
165 | LV2DC | Vũ Thị Loan | 2,381,788,825 |
166 | THA | Võ Thị Mỹ Thanh | 2,378,821,000 |
167 | HMV | Trịnh Hoàng Minh | 2,370,725,364 |
168 | QV2DC | Hoàng Quốc Việt | 2,369,734,900 |
169 | LC2DC | Lê Thị Linh Chi | 2,349,209,850 |
170 | DM2DC | Dương Thị Diễm My | 2,312,226,313 |
171 | TTR5DC | Tạ Thu Trang | 2,311,455,250 |
172 | NN2DC | Nguyễn Thị Ngân | 2,293,465,200 |
173 | T5DC | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 2,283,620,950 |
174 | PHUONG | Nguyễn Thị Phương | 2,282,176,000 |
175 | TCHDC | Đào Thị Thanh Chung | 2,263,478,854 |
176 | TNH2DCC | Vương Trọng Nhân | 2,246,990,200 |
177 | TTR2DCC | Lê Thành Trung | 2,244,117,200 |
178 | PHM5DC | Quách Thị Phương Mai | 2,174,206,125 |
179 | MX | Vũ Thị Thủy | 2,160,029,017 |
180 | TUYETDC | Bùi Tuyết Nga | 2,081,520,188 |
181 | GHA2DC | Phạm Gia Hân | 2,077,517,000 |
182 | PMAI5DC | Hà Phương Mai | 2,077,022,675 |
183 | HQU2DC | Nguyễn Hữu Quý | 2,019,888,000 |
184 | MTHU2DC | Bùi Thị Minh Thu | 2,014,894,050 |
185 | PNG2DC | Nguyễn Phú Nghĩ | 2,010,719,750 |
186 | KCH2DC | Phạm Thị Kim Chi | 1,994,909,800 |
187 | VKI2DC | Đặng Văn Kiểu | 1,993,059,250 |
188 | DAN2DC | Võ Đình Ân | 1,986,147,150 |
189 | TRT2DC | Trần Thành | 1,970,096,375 |
190 | KQU2DC | Bùi Kim Quyên | 1,927,107,000 |
191 | BK2DC | Nguyễn Bạch Kim | 1,922,869,325 |
192 | D2DC | Dương Thị Tùng | 1,881,984,000 |
193 | MAIDC | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 1,862,127,630 |
194 | LTRA2DC | Lê Trang Tin | 1,858,252,175 |
195 | MH2DCC | Đặng Thị Mỹ Hồng | 1,848,471,300 |
196 | NGL10DC | Nguyễn Thị Lan | 1,847,182,675 |
197 | T5E | Nguyễn Văn Trình | 1,834,361,555 |
198 | HDU2DC | Phạm Thị Kim Dung | 1,828,571,550 |
199 | TNGOC | Nguyễn Thị Ngọc | 1,824,426,825 |
200 | HDAO | Ô Hồng Yến | 1,812,071,290 |
201 | H2T | Trần Thị Hoa | 1,796,198,400 |
202 | BX2DC | Chu Thị Bích Xen | 1,789,104,051 |
203 | QMT | Bùi Đức Tâm | 1,770,256,453 |
204 | LH | Lê Thị Hà | 1,762,281,300 |
205 | SX | Nguyễn Thị Toan | 1,731,341,041 |
206 | PHTH2DC | Võ An Phước Thiện | 1,727,754,600 |
207 | THE | Nguyễn Thị Ý Nhi | 1,727,352,042 |
208 | KPL | Phạm Vũ Kiệt | 1,724,091,267 |
209 | DBV | Trần Thị Thanh | 1,709,276,100 |
210 | TPH2DCC | Trần Thanh Phong | 1,688,817,000 |
211 | VNO | Lê Thị Thu Hằng | 1,670,071,405 |
212 | TA2DC | Trương Trọng Tuấn Anh | 1,649,127,350 |
213 | H5D | Trang Quốc Sơn | 1,626,814,586 |
214 | VTH | Nguyễn Bá Thanh | 1,625,351,411 |
215 | ALIN2DC | Đỗ Thị Ái Linh | 1,610,401,000 |
216 | VB2DC | Nguyễn Vĩnh Biên | 1,609,877,100 |
217 | DHIDC | Đàm Thị Hiền | 1,594,678,500 |
218 | QTPG | Nông Thị Hường | 1,563,941,243 |
219 | NGAN | Nguyễn Đức Tiến | 1,563,028,803 |
220 | GDT | Lê Văn Thiên An | 1,539,994,614 |
221 | KIDUDC | Nguyễn Kiều Duyên | 1,536,815,020 |
222 | HP | Huỳnh Thị Trúc Phương | 1,521,627,100 |
223 | QTA | Trần Thị Thu Hiền | 1,489,197,500 |
224 | ATHDC | Hà Anh Thư | 1,474,761,600 |
225 | VHO5DC | Đặng Văn Hồi | 1,471,956,200 |
226 | KOA2DC | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1,471,263,300 |
227 | VM | Đặng Thị Việt Mỹ | 1,470,911,900 |
228 | THONG | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 1,458,267,638 |
229 | HOAI | Phan Thị Lệ Hiền | 1,430,917,346 |
230 | IFLDC | Cù Anh Khoa | 1,425,632,500 |
231 | VHO2DC | Đào Văn Hoài | 1,352,976,820 |
232 | QUTR2 | Phạm Nguyễn Quỳnh Trân | 1,350,648,000 |
233 | BK | Ngô Hoàng Kiêm | 1,334,714,530 |
234 | HO | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1,333,696,000 |
235 | TDAI2 | Nguyễn Trang Đài | 1,329,354,000 |
236 | HUT | Nguyễn Ngọc Duyên | 1,296,576,126 |
237 | QHUY | Hồ Hữu Huy | 1,296,349,400 |
238 | T5L | Trần Thị Kim Ngân | 1,293,301,600 |
239 | DQUUN | Bùi Duy Quang | 1,289,808,000 |
240 | QT2DC | Nguyễn Đoàn Quốc Tuấn | 1,284,738,000 |
241 | L5L | Huỳnh Mai Phương | 1,261,425,867 |
242 | TC2DC | Lê Thu Cúc | 1,251,445,000 |
243 | HPH2DC | Dương Hoài Phương | 1,229,424,300 |
244 | DT5 | Võ Thị Xuân Liễu | 1,228,078,390 |
245 | VBIDC | Phan Vinh Bính | 1,224,242,760 |
246 | BTAC | Trần Phan Bảo Thu | 1,210,335,750 |
247 | BTUDC | Mã Tô Hà | 1,190,693,389 |
248 | KK | Vũ Thị Hồng Mến | 1,189,937,200 |
249 | TPH2DC | Phạm Thu Phương | 1,182,324,000 |
250 | TDU | Trần Hồng Ngọc | 1,170,575,663 |
251 | VE24H | Bùi Thị Hiền | 1,166,194,696 |
252 | THAI2DC | Nguyễn Tiến Hải | 1,151,836,400 |
253 | G2K | Nguyễn Thị Lan Phương | 1,136,465,246 |
254 | CTA2DC | Nguyễn Chí Tài | 1,132,300,000 |
255 | DHA2DC | Long Đức Hải | 1,109,924,400 |
256 | MTITC | Võ Minh Thư | 1,104,246,000 |
257 | PHA | Đàm Văn Hoàng | 1,093,349,936 |
258 | PLADC | Đào Nguyên Tú | 1,074,734,680 |
259 | THL | Nguyễn Huỳnh Thanh Hiền | 1,067,336,400 |
260 | HDY | Trần Hoàng Duy | 1,061,345,109 |
261 | TBD | Nguyễn Quang Nhân | 1,052,207,100 |
262 | HT | Nguyễn Thị Hoài Thu | 1,052,134,500 |
263 | DTA2DC | Nguyễn Duy Tài | 1,047,293,000 |
264 | VAU | Phạm Thị Thủy | 1,040,102,072 |
265 | GDIDC | Trương Thị Thu Huyền | 1,013,997,600 |
266 | TOP10DC | Dương Anh Thứ | 991,675,100 |
267 | K20T | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 982,791,100 |
268 | HG | Trần Thị Hương Giang | 963,930,600 |
269 | TTH | Đặng Thị Thủy Tiên | 963,553,500 |
270 | DKO | Phạm Thanh Hằng | 958,967,362 |
271 | ADBT | Nguyễn Thị Thúy Lan | 942,002,227 |
272 | V2A | Lê Hải Yến | 936,348,800 |
273 | Q2I | Nguyễn Thị Dinh | 934,623,498 |
274 | NDGPH | Phan Huỳnh Ngọc Dung | 929,635,200 |
275 | A2L | Trương Thị Thanh Loan | 925,105,000 |
276 | H2G | Hoàng Văn Tường | 912,086,852 |
277 | NL5DC | Phan Thị Ngọc Linh | 911,417,000 |
278 | SBAY | Nguyễn Thị Thu Thùy | 909,424,759 |
279 | KADU | Huỳnh Khánh Duy | 902,122,000 |
280 | DLO2DC | Phạm Đức Long | 900,432,000 |
281 | GIAT | Đinh Thị Thu Duyên | 898,734,640 |
282 | BN2DC | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 892,658,000 |
283 | THO2DC | Đặng Thế Hoàng | 886,236,000 |
284 | NNGH | Đặng Như Ngọc | 884,546,000 |
285 | K2D | Trần Ngọc Thắng | 880,568,741 |
286 | THT | Nguyễn Thị Kim Sự | 875,960,200 |
287 | THNHDC | Trần Thiện Nhựt | 865,263,100 |
288 | DPA | Dương Phạm Thuỳ An | 863,877,300 |
289 | D2N | Văn Thị Phương Dung | 857,920,699 |
290 | MHA | Hoàng Thị Huỳnh | 856,639,581 |
291 | MLAN2DC | Tất Mỹ Lan | 848,836,300 |
292 | DIDU | Nguyễn Đình Đức | 845,000,000 |
293 | NS2 | Đặng Thị Linh Chi | 839,894,451 |
294 | A2V | Nguyễn Thị Mai Trang | 836,348,499 |
295 | KN | Nguyễn Kim Ngọc | 826,840,070 |
296 | MT2DC | Lê Minh Tâm | 825,396,000 |
297 | TAN2DC | Lê Thị Tâm Anh | 819,616,200 |
298 | KNV | Lê Thị Lan | 818,086,271 |
299 | TKH2DC | Lê Thị Khánh | 816,161,840 |
300 | AT2DC | Nguyễn Anh Tâm | 806,890,500 |
301 | THIV | Nhan Thái Trang Viên | 793,684,256 |
302 | NL2DC | Nguyễn Ngọc Luân | 783,484,000 |
303 | DUC | Nguyễn Thị Nguyệt | 778,359,500 |
304 | SKY | Nguyễn Tiến Luật | 776,660,457 |
305 | HTHDC | Nguyễn Hoài Thương | 766,584,000 |
306 | TUH | Ngô Thị Thu Hà | 756,105,600 |
307 | HTI | Thạch Thị Đông Hà | 753,564,673 |
308 | TDI2DC | Phạm Thị Thu Diệu | 748,332,000 |
309 | TVIHC | Nguyễn Thế Vinh | 745,797,000 |
310 | THBI | Nguyễn Thị Thanh Bích | 736,164,000 |
311 | BTX | Đặng Thị Thu Hà | 731,407,489 |
312 | DVD | Nguyễn Thị Kim Duyên | 730,788,062 |
313 | TNADC | Trần Thị Thanh Thủy | 727,676,845 |
314 | TECH | Nguyễn Thị Phương Thảo | 720,390,700 |
315 | TUDC | Phạm Thị Diễm | 719,432,000 |
316 | NGD | Dương Thị Đào | 701,786,000 |
317 | BNO | Hồ Thị Bích Ngọc | 675,324,000 |
318 | ISET | Đinh Hồ Đông | 669,714,900 |
319 | TAT | Duy Thị Hồng Vân | 669,084,423 |
320 | NAH | Đỗ Nguyễn Nhất Anh | 664,677,000 |
321 | MVI | Lê Minh Vương | 657,579,000 |
322 | TMA | Đỗ Thị Thảo Mai | 657,119,600 |
323 | S2D | Đoàn Thị Thu Trang | 655,527,957 |
324 | HBINH | Nguyễn Ngọc Thanh Trân | 647,586,331 |
325 | THO | Lê Thị Thu Hòa | 644,553,540 |
326 | TV2DC | Nguyễn Tiến Vinh | 642,369,000 |
327 | VT | Nguyễn Văn Nhơn | 641,665,780 |
328 | HUU | Nguyễn Ngọc Mai Trang | 639,221,800 |
329 | THTO | Nguyễn Thiện Toàn | 630,201,000 |
330 | DAODC | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 625,210,500 |
331 | T2S | Phạm Thị An | 620,162,000 |
332 | BH2DC | Lương Băng Hoàng | 619,756,800 |
333 | GIM | Nguyễn Thị Bích Ngân | 614,142,600 |
334 | HTBH | Nguyễn Thị Oanh | 602,844,900 |
335 | SKHG | Lê Thị Hồng Thủy | 589,002,600 |
336 | T2B | Ngô Thị Tỉnh | 580,502,700 |
337 | PHUC | Lê Thị Mỹ Xuyên | 579,169,000 |
338 | GMAIDC | Trương Gia Mẫn | 577,473,000 |
339 | VTI2DC | Bùi Văn Tiến | 575,918,200 |
340 | S5V | Trịnh Ngọc Tuấn | 563,133,000 |
341 | AP | Phạm Thị Bích Lan | 558,691,490 |
342 | DUV | Phan Khánh Vy | 555,445,900 |
343 | TRAN | Trần Thị Thương Thương | 547,294,300 |
344 | LH2 | Hoàng Thị Lan | 540,373,800 |
345 | THA2DC | Nguễn Thị Hạnh | 536,625,700 |
346 | M2K | Lê Thị Thùy | 533,752,300 |
347 | HOTADC | Kiều Hồng Trang | 531,414,867 |
348 | THHN5DC | Nguyễn Trọng Thủy | 531,302,200 |
349 | CTI | Trịnh Thị Thảo | 529,359,700 |
350 | HKADC | Lê Thị Hồng Khánh | 528,688,333 |
351 | LIN | Đặng Thị Nga | 518,100,100 |
352 | TVP | Lê Thị Toán | 514,562,980 |
353 | KMA | Mai Thị Kim Anh | 511,359,380 |
354 | AKH2DC | Phạm Đăng Anh Khoa | 499,513,300 |
355 | KNG2DC | Nguyễn Thị Kim Ngân | 497,198,000 |
356 | VAN2DC | Nguyễn Văn An | 491,587,200 |
357 | AKHOADC | Đoàn Nguyễn Anh Khoa | 490,776,000 |
358 | NGD2DC | Võ Ngọc Diệu | 490,652,067 |
359 | THIDC | Phan Tuấn Hiền | 490,421,100 |
360 | KHOIC | Huỳnh Kim Hoàng | 487,189,398 |
361 | N2DC | Trinh Ngọc Nhan | 484,566,940 |
362 | TIEN | Nguyễn Thị Bích Tiền | 481,833,957 |
363 | LTEDC | Lê Thị Lệ Thủy | 481,776,750 |
364 | TRAM | Nguyễn Dương Kim Thủy | 474,969,163 |
365 | TAM2DC | Nguyễn Thanh Tâm | 473,946,980 |
366 | DT2DC | Nguyễn Thị Duy Tường | 460,761,600 |
367 | TTR | Trần Thủy Thanh Trúc | 459,748,678 |
368 | HPXU | Nguyễn Thị Thu Hương | 452,110,000 |
369 | BV2DC | Nguyễn Thị Bích Vân | 450,992,273 |
370 | NVI2DC | Võ Lê Nam Việt | 450,216,000 |
371 | VDO2DC | Mai Văn Doanh | 449,398,040 |
372 | TIN2DC | Đặng Trung Tín | 448,823,440 |
373 | KHDC | Mai Khánh Vân | 447,568,193 |
374 | LAN | Lê Thị Lan | 445,720,600 |
375 | XTH | Lưu Thị Phương | 443,308,800 |
376 | TTRI2DC | Trần Thị Tố Trinh | 443,118,000 |
377 | MINH5DC | Dương Nguyệt Minh | 438,386,000 |
378 | XKLD | Nguyễn Ngọc Lệ Hằng | 434,848,200 |
379 | YTADC | Trương Yến Thanh | 431,938,650 |
380 | PDT | Nguyễn Thị Hạnh | 423,510,821 |
381 | TQ2DC | Nguyễn Thị Trúc Quỳnh | 420,134,000 |
382 | THH2DC | Cao Thành Hưng | 417,148,333 |
383 | T2P | Nguyện Quang Anh | 415,630,900 |
384 | HTR2DC | Nguyễn Văn Hải Triều | 415,503,400 |
385 | KA2DC | Trần Ngọc Thắng | 410,573,187 |
386 | MXU2DC | Nguyễn Ngọc Mai Xuân | 409,808,100 |
387 | NV2DC | Huỳnh Ngọc Vy | 408,080,920 |
388 | VHI2DC | Hồ Văn Hiệp | 403,977,600 |
389 | GDE | Lê Thị Thu Hằng | 396,368,100 |
390 | TLIDC | Trần Thị Liên | 395,455,600 |
391 | NHO2DC | Phan Yến Nhi Hồng | 394,108,000 |
392 | KK2 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 385,631,562 |
393 | TNGUDC | Trương Thị Thanh Ngữ | 384,982,000 |
394 | KH2DC | Huỳnh Kiến Huỳnh | 377,433,333 |
395 | DTT | Đặng Thị Thành | 370,463,300 |
396 | TRDC | Lê Trung Kiên | 370,081,833 |
397 | UTY | Nguyễn Phước Uyên Thư | 369,818,475 |
398 | KNIMD | Trần Thị Kim Ngân | 369,725,525 |
399 | KHA2DC | Nguyễn Thị Kim Hằng | 369,694,260 |
400 | NT2DC | Huỳnh Nhật Trường | 368,082,000 |
401 | BS2DC | Võ Thị Thúy Hằng | 367,030,070 |
402 | TB | Nguyễn Thị Bình | 361,554,300 |
403 | TUA | Võ Tường Duy | 356,928,000 |
404 | TT2DC | Nguyễn Trầm Tư | 349,097,667 |
405 | DUY | Lê Hồng Vũ | 346,612,617 |
406 | BCU | Trương Thạnh Cường | 343,124,800 |
407 | PL | Nguyễn Thị Vân | 341,508,500 |
408 | NAGODC | Diệp Long Phú | 340,737,100 |
409 | TU5 | Nguyễn Thanh Tú | 337,763,400 |
410 | CTIDC | Trần Thị Cẩm Tiên | 337,662,000 |
411 | P2N | Huỳnh Thị Phương Nga | 332,807,900 |
412 | BNG | Ngô Tố Nguyên | 332,763,500 |
413 | VDOC | Phạm Văn Đồng | 332,338,500 |
414 | LUC5DC | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 330,558,367 |
415 | VTH2DC | Nguyễn Văn Thi | 329,825,470 |
416 | HOH | Nguyễn Thị Thu Hà | 326,428,000 |
417 | HAC | Trương Thị Thùy Dung | 326,230,100 |
418 | HHH | Hoàng Thị Thu Hà | 324,364,800 |
419 | TRA2DC | Trần Phương Trà | 321,975,420 |
420 | KPH2DC | Cao Huỳnh Kim Phụng | 321,184,500 |
421 | GPH2DC | Hoàng Gia Phú | 309,878,400 |
422 | DD5DC | Nguyễn Thị Minh Tuyền | 309,428,930 |
423 | NTG | Huỳnh Thị Ngọc Thảo | 307,356,075 |
424 | DTOUCM | Đào Duy Toàn | 306,060,690 |
425 | ĐTH2DC | Vũ Đức Thiện | 303,805,667 |
426 | W2E | Hồ Thị Ngọc Hân | 298,287,248 |
427 | H2DC | Đỗ Hoàng Trung | 297,552,667 |
428 | CG2DC | Nguyễn Đoàn Cẩm Giang | 294,952,320 |
429 | TNG2DC | Bùi Thế Ngọc | 287,959,100 |
430 | TGP | Nguyễn Thị Phượng | 284,056,044 |
431 | NQUH | Nguyễn Thùy Như Quỳnh | 276,061,500 |
432 | T2H | Nguyễn Thị Nga | 273,457,700 |
433 | CM | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 270,989,600 |
434 | VANAC | Nguyễn Vân Anh | 268,203,000 |
435 | MIEN | Nguyễn Thị Miền | 267,500,700 |
436 | MHIDC | Cao Minh Hiền | 265,668,000 |
437 | TR | Doãn Phan Trung Hải | 265,245,500 |
438 | KD2DC | Nguyễn Thị Thu Huyền | 262,287,100 |
439 | P2L | Lê Thiện Nghĩa | 259,821,500 |
440 | KMLDC | Phạm Thị Kim Loan | 257,440,809 |
441 | X2T | Vũ Xuân Tứ | 257,380,300 |
442 | TNGAN2DC | Lý Thiên Ngân | 256,947,600 |
443 | THIHDDC | Vương Thu Hiền | 256,654,667 |
444 | HTRANDC | Nguyễn Thị Huyền Trân | 248,599,000 |
445 | KO2DC | Đặng Thị Kiều Oanh | 245,388,000 |
446 | NGLDC | Lâm Ngọc Linh | 242,244,600 |
447 | MCI | Nguyễn Minh Châu | 234,065,000 |
448 | HTO | Trương Hoài Thuận | 233,163,667 |
449 | TH | Ngô Phạm Thanh Trúc | 232,408,800 |
450 | ML2DC | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 232,184,500 |
451 | DN | Lê Quang Hải Sơn | 231,057,349 |
452 | VKA | Vũ Ngọc Vân Khanh | 229,201,556 |
453 | PHUONG2DC | Trần Thị Tuyết Phượng | 225,108,000 |
454 | ANT | Bùi Thị Hoa | 223,374,200 |
455 | TNH2DC | Lê Thị Nhàn | 221,559,000 |
456 | BNH2DC | Lưu Bảo Nhi | 219,193,000 |
457 | MQI | Vũ Minh Quyền | 217,841,000 |
458 | BILE | Trương Thị Bích Ngọc | 217,829,733 |
459 | SBU | Bùi Thị Sen | 216,221,400 |
460 | TOUR | Trần Minh Ngọc | 214,164,000 |
461 | MXU | Đoàn Thị Mỹ Xuân | 213,755,425 |
462 | NTADC | Nguyễn Văn Thảo | 212,498,690 |
463 | MTIK | Khưu Minh Trường | 212,376,667 |
464 | HMAIDC | Nguyễn Thị Hoàng Mai | 210,067,000 |
465 | KVYDC | Trần Khánh Vy | 206,055,688 |
466 | XUAN | Nguyễn Quốc Tú | 205,633,025 |
467 | DIEM | Nguyễn Thúy Diễm | 205,551,100 |
468 | VTU2DC | Nguyễn Văn Tuấn | 204,904,050 |
469 | YEN5DC | Nguyễn Thị Kim Yến | 204,040,460 |
470 | THGDC | Nguyễn Thạch Giang | 200,941,000 |
471 | GA | Phạm Thị Yến Ly | 198,668,980 |
472 | KANIDC | Châu Thị Kim Anh | 195,318,933 |
473 | HTEDC | Bùi Kiều Hoa | 195,227,700 |
474 | TTL | Nguyễn Thanh Tiến | 194,436,808 |
475 | TDAT2DC | Nguyễn Thành Đạt | 192,491,000 |
476 | HANH | Nguyễn Thị Thu Thủy | 192,232,000 |
477 | GHAO | Đặng Thị Ngọc Bích | 186,880,011 |
478 | TVH | Phạm Ngọc Thảo Vi | 186,449,250 |
479 | KT2DC | Võ Khắc Tuấn | 184,041,000 |
480 | TTU | Trương Văn Tuấn | 183,581,100 |
481 | MH2DC | Trần Minh Hiệp | 178,802,000 |
482 | SVT | Trần Văn Huỳnh | 178,654,200 |
483 | TVY2DC | Nguyễn Thị Tường Vy | 177,112,000 |
484 | MIN | Hoàng Tiến Anh Nhân | 176,132,000 |
485 | PLK | Nguyễn Khoa Thị Mỹ Vân | 174,198,900 |
486 | NGDC | Trần Ngọc Trang | 173,506,667 |
487 | L2A | Phạm Thị Minh | 171,859,040 |
488 | KTH2DC | Nguyễn Thị Kim Thanh | 171,103,111 |
489 | X2R | Nguyễn Xuân Trình | 167,837,300 |
490 | BAA | Trần Phan Bảo Anh | 164,394,750 |
491 | DGIDC | Nguyễn Thị Thùy Trang | 162,183,500 |
492 | MHODC | Lê Minh Hoàng | 161,224,000 |
493 | N2T | Nguyễn Thị Liên | 160,192,770 |
494 | NTRAC | Phạm Hoàng Nam Trung | 157,550,250 |
495 | VU5DC | Hoàng Trần Vũ | 154,939,200 |
496 | L2H | Nguyễn Thị Minh Tuyền | 152,137,070 |
497 | HTG | Vũ Thị Lan | 151,213,100 |
498 | HIEP | Nguyễn Vũ Phước | 146,596,500 |
499 | VKHA | Nguyễn Văn Khải | 144,368,250 |
500 | QUANG | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 132,788,148 |
501 | B2Y | Nguyễn Thị Thu Thảo | 130,725,900 |
502 | TTT2DC | Võ Thị Thanh Thúy | 130,212,622 |
503 | HKE | Trần Hoàng Lý | 129,160,500 |
504 | CHIENDC | Võ Minh Chiến | 124,299,500 |
505 | T2DC | Trần Thành Trung | 122,694,000 |
506 | NHQUDC | Phan Như Quỳnh | 115,671,111 |
507 | HSU | Phạm Thị Hồng Sơn | 111,544,600 |
508 | MDAT2DC | Đặng Minh Đạt | 109,596,500 |
509 | THI2DC | Ngô Lê Thu Hiền | 105,033,500 |
510 | PV24 | Dương Mạnh Hùng | 104,091,500 |
Lưu ý: Kết quả chỉ tính đến ngày 18/06/2018.
– Chi tiết chương trìnhChương trình “Nhật Bản – Mùa hè ơi 2018” xem chi tiết tại đây
– Để xem lại doanh thu cập nhậttrước đó, xin vui lòng truy cập theo links sau:
Xin chân thành cảm ơn Quý đại lý đã luôn tin tưởng và ủng hộ Liên Lục Địa.
Trân trọng,