Kính gửi Quý đại lý,
Liên Lục Địa xin gửi tới Quý đại lý Kết quả sơ bộ chương trình “Khám phá xứ xở Kangaroo – Mùa Đông 2019” – Kì 21/02/2019 với nội dung chi tiết như sau:
1/ Danh sách kết quả sơ bộ nhóm 1
STT | Mã ĐL | Ngày đăng ký | Họ & tên người tham dự | Doanh số sơ bộ đến ngày 21/02/2019 (vnd) |
1 | QUH | 22/09/2018 | HOÀNG THÌ QUỲNH HOA | 48,390,983,162 |
2 | NPN | 29/08/2018 | NGUYỄN VĂN NAM | 48,228,170,500 |
3 | KHN | 22/09/2018 | PHÙNG NGỌC MINH NHI | 48,160,304,383 |
4 | KHT | 22/09/2018 | TRỊNH MỸ QUYÊN | 47,294,722,687 |
5 | T20DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THÀNH HƯNG | 41,522,245,605 |
6 | NGL | 22/09/2018 | LÊ MINH LONG | 36,093,210,717 |
7 | BMQ10 | 01/09/2018 | NGUYỄN CÁP KIM THOA | 24,285,105,500 |
8 | VS2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN VĂN SƠN | 22,514,321,073 |
9 | NTH2DC | 22/09/2018 | DƯƠNG NGỌC THÁI | 20,799,828,162 |
10 | MQ2DC | 22/09/2018 | TRẦN MINH QUYẾT | 20,424,234,465 |
11 | NGA2DC | 22/09/2018 | CHU THỊ NGA | 19,870,060,855 |
12 | VTHU2DC | 22/09/2018 | DƯƠNG VĂN THƯƠNG | 19,789,811,354 |
13 | KHU2DC | 22/09/2018 | VŨ KIM HÙNG | 19,653,383,774 |
14 | VH2DC | 22/09/2018 | LÊ VIỆT HẢI | 19,640,651,499 |
15 | DVI2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 19,509,925,850 |
16 | TH10DC | 22/09/2018 | CHU THẾ HÒA | 19,229,391,375 |
17 | KADC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 19,126,629,539 |
18 | TB2DC | 22/09/2018 | LƯƠNG THỊ BÌNH | 19,125,038,711 |
19 | KDU2DC | 22/09/2018 | HOÀNG THỊ KIM DUNG | 19,099,769,839 |
20 | HTR5DC | 22/09/2018 | LÊ THỊ HUYỀN TRÂN | 18,950,501,412 |
21 | TU2DC | 22/09/2018 | TRẦN TÚ VI | 18,920,230,905 |
22 | HN2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 18,908,162,529 |
23 | MP2DC | 22/09/2018 | ĐẶNG MINH PHƯỢNG | 18,833,439,173 |
24 | TTRA2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 18,747,700,231 |
25 | TRTA2DC | 22/09/2018 | MẠC TRỌNG THÀNH | 18,739,349,244 |
26 | QD2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN DOÃN QUỐC DŨNG | 18,666,566,877 |
27 | DIEPDC | 22/09/2018 | HOÀNG THANH ĐIỆP | 18,663,347,566 |
28 | HOT2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ HOÀI TRANG | 18,660,381,181 |
29 | HVT2DC | 22/09/2018 | HÀ VĂN TIẾP | 18,649,619,751 |
30 | VHA2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN VĂN HẢO | 18,627,172,912 |
31 | NTR2DC | 22/09/2018 | TRẦN LƯU THỊ NGỌC TRÂM | 18,220,870,871 |
32 | TH5DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 18,206,435,604 |
33 | CC2DC | 22/09/2018 | PHAN CÔNG CHIẾN | 18,202,053,305 |
34 | TK2DC | 22/09/2018 | VÕ TUẤN KIỆT | 18,113,804,746 |
35 | TTH2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN TẤN THỊNH | 17,773,478,350 |
36 | MXA2DC | 22/09/2018 | PHẠM THỊ MAI XUÂN | 17,701,164,883 |
37 | G2DC | 22/09/2018 | LONG GIANG BAO | 17,688,072,959 |
38 | TTI5DC | 22/09/2018 | LÊ THỊ TIÊN TIẾN | 17,627,950,075 |
39 | VL2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN VIẾT LÂM | 17,554,199,559 |
40 | VTN | 22/09/2018 | PHẠM ĐÌNH MỸ | 17,547,407,062 |
41 | NKN2DC | 22/09/2018 | TRỊNH MỸ NGỌC KIM NGÂN | 17,465,133,965 |
42 | LAA2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN LAN ANH | 16,963,278,232 |
43 | PMAI2DC | 22/09/2018 | ĐẶNG PHƯƠNG MAI | 16,839,964,661 |
44 | K2DC | 22/09/2018 | TRƯƠNG KHÁNH CHI | 16,831,772,955 |
45 | BLON2DC | 22/09/2018 | PHAN BÁ LONG | 15,313,723,942 |
46 | TGVR | 01/09/2018 | VŨ THÀNH LINH | 15,132,765,000 |
47 | NGAN2DC | 22/09/2018 | ĐINH THỊ THU NGÂN | 14,697,114,073 |
48 | QTH2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN QUỐC THỊNH | 14,398,015,353 |
49 | TS2DC | 22/09/2018 | HOÀNG THỊ MOI | 14,355,015,687 |
50 | T2DCC | 22/09/2018 | TRẦN NGỌC THANH TRANG | 14,296,289,969 |
51 | TUT2DC | 22/09/2018 | PHẠM THỊ ÚT | 14,292,890,155 |
52 | KCH5DC | 22/09/2018 | TRẦN THỊ KIM CHI | 14,289,497,929 |
53 | HQUDCC | 22/09/2018 | LƯU HẢI QUÂN | 14,288,416,654 |
54 | CT2DC | 22/09/2018 | DƯƠNG CÔNG TẤN | 14,235,387,456 |
55 | KLA2DC | 22/09/2018 | TRẦN THỊ KIM LAN | 14,207,192,019 |
56 | KIT2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ KIỀU THƯƠNG | 14,083,211,124 |
57 | HLY2DC | 22/09/2018 | MỴ THỊ HOA LY | 14,057,321,597 |
58 | TUTR2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 13,992,438,190 |
59 | KTH5DC | 22/09/2018 | NGUYỄN KHẮC THÁI | 13,984,614,522 |
60 | XD2DC | 22/09/2018 | PHẠM XUÂN DANH | 13,885,721,066 |
61 | HV2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 13,875,992,382 |
62 | MA2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 13,804,914,561 |
63 | NQ2DC | 22/09/2018 | LÊ ĐỖ NGỌC QÚY | 13,787,162,368 |
64 | N2DCC | 22/09/2018 | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 13,710,086,433 |
65 | KVAN2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN | 13,633,158,047 |
66 | HNG2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | 13,624,981,715 |
67 | MHAN2DC | 22/09/2018 | PHẠM MỸ HẰNG | 13,584,775,687 |
68 | HNH2DC | 22/09/2018 | TRƯƠNG HỮU NHẬT | 13,569,015,738 |
69 | LVAN2DC | 22/09/2018 | LÊ VÂN | 13,521,040,253 |
70 | HHU2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ HẠNH HUYỀN | 13,494,033,123 |
71 | HANG2DC | 22/09/2018 | CHƯỚNG HÀN NGUYÊN | 13,428,385,565 |
72 | HHA2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 13,416,863,921 |
73 | MQU2DC | 22/09/2018 | VƯƠNG THỊ MỸ QUYÊN | 13,347,287,053 |
74 | Q2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN AN QUỲNH ANH | 13,293,694,634 |
75 | CTU2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 13,233,153,003 |
76 | TTRE5DC | 22/09/2018 | HOÀNG THỊ HẠNH | 13,177,238,875 |
77 | QUD2DC | 22/09/2018 | PHẠM QUANG DANH | 13,092,329,207 |
78 | NY2DCC | 22/09/2018 | ĐỖ THỊ NGỌC YẾN | 12,965,703,742 |
79 | TMAI2DC | 22/09/2018 | TRẦN THỊ TUYẾT MAI | 12,921,151,463 |
80 | THU2DC | 22/09/2018 | PHẠM THANH HÙNG | 12,896,897,921 |
81 | VBI2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 12,796,721,589 |
82 | TNHDC | 22/09/2018 | NGÔ THỊ TUYẾT NHUNG | 12,358,234,310 |
83 | TAT2DC | 22/09/2018 | BÙI THẾ TÀI | 12,259,052,015 |
84 | QH2DC | 22/09/2018 | HỒ THỊ QUỲNH HOA | 12,234,699,351 |
85 | HH2DC | 22/09/2018 | NGÔ THỊ HOÀNG HÀ | 12,147,981,165 |
86 | NB2DC | 22/09/2018 | TRẦN NGỌC BÌNH | 12,079,628,501 |
87 | VKH2DC | 22/09/2018 | BÙI VĂN KHIÊM | 11,999,290,388 |
88 | V1N | 01/09/2018 | NGUYỄN THỊ YẾN | 11,925,074,000 |
89 | MVR2DC | 22/09/2018 | PHAN THỊ PHƯƠNG | 11,881,881,646 |
90 | T20DCC | 22/09/2018 | LƯU THIỆN PHÚC | 11,881,443,489 |
91 | TKHDC | 22/09/2018 | NGUYỄN THANH KHIẾT | 11,757,798,585 |
92 | PG2DC | 22/09/2018 | HOÀNG THỊ DUYÊN | 11,703,031,061 |
93 | BNG2DC | 22/09/2018 | VÕ HOÀNG BẢO NGỌC | 11,509,397,643 |
94 | UL2DC | 22/09/2018 | BÙI NGUYỄN UYÊN LY | 11,505,620,643 |
95 | QA2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH ANH | 11,465,317,694 |
96 | HALY2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN THỊ HẢI LY | 11,432,201,657 |
97 | TNGDC | 22/09/2018 | BÙI THỊ THU NGÂN | 11,379,341,987 |
98 | HAN2DC | 22/09/2018 | DƯƠNG TRƯƠNG HỒNG ÂN | 11,341,924,722 |
99 | KV2DC | 22/09/2018 | NGUYỄN KHẮC VỸ | 11,293,472,250 |
100 | CD2DC | 22/09/2018 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | 11,198,920,143 |
2/ Danh sách kết quả sơ bộ nhóm 2
STT | Mã ĐL | Họ & tên người tham dự | Doanh số sơ bộ đến ngày 21/02/2019 (vnđ) |
1 | MN5 | PHẠM ĐÌNH DUY | 7,266,739,000 |
2 | VHO2DC | ĐÀO VĂN HOÀI | 5,958,278,360 |
3 | QUTR2 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH TRÂN | 5,948,332,462 |
4 | TDAI2 | NGUYỄN THANH ĐẠI | 5,857,390,283 |
5 | DQUUN | BÙI DUY QUANG | 5,688,497,666 |
6 | QT2DC | NGUYỄN ĐOÀN QUỐC TUẤN | 5,666,844,766 |
7 | TC2DC | LÊ THU CÚC | 5,524,657,392 |
8 | HPH2DC | DƯƠNG HOÀI PHƯƠNG | 5,430,611,631 |
9 | VBIDC | PHAN VINH BÍNH | 5,408,482,368 |
10 | BTAC | TRẦN PHAN BẢO THU | 5,349,088,464 |
11 | TPH2DC | PHẠM THU PHƯƠNG | 5,229,456,194 |
12 | THAI2DC | NGUYỄN TIẾN HẢI | 5,099,250,091 |
13 | CTA2DC | NGUYỄN CHÍ TÀI | 5,015,814,251 |
14 | DHA2DC | LONG ĐỨC HẢI | 4,920,252,787 |
15 | MTITC | VÕ MINH THƯ | 4,896,001,540 |
16 | THL | NGUYỄN HUỲNH THANH HIỀN | 4,738,368,430 |
17 | DTA2DC | NGUYỄN DUY TÀI | 4,652,767,300 |
18 | TOP10DC | DƯƠNG ANH THỨ | 4,415,234,991 |
19 | TAN2DC | LÊ THỊ TÂM ANH | 3,680,407,754 |
20 | TKH2DC | LÊ THỊ KHÁNH | 3,665,654,912 |
21 | AT2DC | NGUYỄN ANH TÂM | 3,626,058,976 |
22 | TNDC | LÊ VĂN LUÂN | 3,537,448,000 |
23 | NL2DC | NGUYỄN NGỌC LUÂN | 3,526,094,756 |
24 | TDI2DC | PHẠM THỊ THU DIỆU | 3,375,967,985 |
25 | TVIHC | NGUYỄN THẾ VINH | 3,365,141,536 |
26 | HTHDC | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | 3,344,622,424 |
27 | THBI | NGUYỄN THỊ THANH BÍCH | 3,324,001,026 |
28 | BNO | HỒ THỊ BÍCH NGỌC | 3,064,166,231 |
29 | NAH | ĐỖ NGUYỄN NHẤT ANH | 3,018,695,142 |
30 | MVI | LÊ MINH VƯƠNG | 2,988,381,082 |
31 | TV2DC | NGUYỄN TIẾN VINH | 2,923,422,383 |
32 | THTO | NGUYỄN THIỆN TOÀN | 2,871,455,424 |
33 | BH2DC | LƯƠNG BĂNG HOÀNG | 2,826,850,451 |
34 | GMAIDC | TRƯƠNG GIA MẪN | 2,646,265,268 |
35 | VTI2DC | BÙI VĂN TIẾN | 2,639,625,045 |
36 | THA2DC | NGUỄN THỊ HẠNH | 2,471,815,073 |
37 | HOTADC | KIỀU HỒNG TRANG | 2,449,560,704 |
38 | THHN5DC | NGUYỄN TRỌNG THỦY | 2,449,079,529 |
39 | HKADC | LÊ THỊ HỒNG KHÁNH | 2,437,916,256 |
40 | AKH2DC | PHẠM ĐĂNG ANH KHOA | 2,313,315,848 |
41 | KNG2DC | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 2,303,427,690 |
42 | VAN2DC | NGUYỄN VĂN AN | 2,279,465,148 |
43 | T2N | PHAN THI THUY HANG | 1,987,433,000 |
44 | NT2DC | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | 1,752,000,513 |
45 | TUA | VÕ TƯỜNG DUY | 1,704,364,134 |
46 | TT2DC | NGUYỄN TRẦM TƯ | 1,670,922,433 |
47 | TU5 | NGUYỄN THANH TÚ | 1,622,516,173 |
48 | CTIDC | TRẦN THỊ CẨM TIÊN | 1,622,083,115 |
49 | VDOC | PHẠM VĂN ĐỒNG | 1,599,347,571 |
50 | LUC5DC | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 1,591,744,997 |
51 | VTH2DC | NGUYỄN VĂN THI | 1,588,614,950 |
52 | TRA2DC | TRẦN PHƯƠNG TRÀ | 1,555,089,044 |
53 | KPH2DC | CAO HUỲNH KIM PHỤNG | 1,551,711,192 |
54 | PNBDDC | BÙI THỊ THIÊM | 1,546,681,000 |
55 | T5P | NGUYỄN THỊ THU | 1,514,322,000 |
56 | GPH2DC | HOÀNG GIA PHÚ | 1,503,425,225 |
57 | NTG | HUỲNH THỊ NGỌC THẢO | 1,492,652,908 |
58 | DTOUCM | ĐÀO DUY TOÀN | 1,487,120,592 |
59 | ĐTH2DC | VŨ ĐỨC THIỆN | 1,477,489,863 |
60 | H2DC | ĐỖ HOÀNG TRUNG | 1,450,784,621 |
61 | CG2DC | NGUYỄN ĐOÀN CẨM GIANG | 1,439,679,089 |
62 | TNG2DC | BÙI THẾ NGỌC | 1,409,812,523 |
63 | NQUH | NGUYỄN THÙY NHƯ QUỲNH | 1,359,000,385 |
64 | QMT | BUI DUC TAM | 1,336,660,000 |
65 | VANAC | NGUYỄN VÂN ANH | 1,325,438,390 |
66 | MHIDC | CAO MINH HIỀN | 1,314,611,941 |
67 | TR | DOÃN PHAN TRUNG HẢI | 1,312,807,532 |
68 | TNGAN2DC | LÝ THIÊN NGÂN | 1,277,368,953 |
69 | THIHDDC | VƯƠNG THU HIỀN | 1,276,117,897 |
70 | THDC | PHẠM THỊ HIỀN | 1,273,766,000 |
71 | HTRANDC | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | 1,241,713,845 |
72 | KO2DC | ĐẶNG THỊ KIỀU OANH | 1,228,000,342 |
73 | NGLDC | LÂM NGỌC LINH | 1,214,575,544 |
74 | YOO | TẠ THỊ NGỌC HIỀN | 1,199,184,000 |
75 | MCI | NGUYỄN MINH CHÂU | 1,179,642,200 |
76 | HTO | TRƯƠNG HOÀI THUẬN | 1,175,792,795 |
77 | TH | NGÔ PHẠM THANH TRÚC | 1,172,568,919 |
78 | VKA | VŨ NGỌC VÂN KHANH | 1,158,871,455 |
79 | PHUONG2DC | TRẦN THỊ TUYẾT PHƯỢNG | 1,141,388,744 |
80 | TNH2DC | LÊ THỊ NHÀN | 1,126,231,714 |
81 | CHIENDC | VÕ MINH CHIẾN | 710,856,923 |
82 | T2DC | TRẦN THÀNH TRUNG | 704,000,171 |
83 | NHQUDC | PHAN NHƯ QUỲNH | 674,006,895 |
84 | MDAT2DC | ĐẶNG MINH ĐẠT | 648,063,514 |
85 | THI2DC | NGÔ LÊ THU HIỀN | 628,575,904 |
86 | MLIN2DC | VÕ THỊ MỸ LINH | 604,770,947 |
87 | ATH2DC | BÙI TÔN ANH THOẠI | 591,044,211 |
88 | QUNG2DC | HOÀNG QUỲNH NGÂN | 550,505,171 |
89 | LAN2DC | ĐINH THỊ LAN ANH | 545,372,632 |
90 | TBA2DC | TRẦN THẾ BẢO | 458,055,310 |
91 | NY2DC | VƯƠNG NGỌC YẾN | 427,003,448 |
92 | TU | VÕ THỊ TUYẾT VÂN | 369,950,062 |
93 | DL2DC | NGUYỄN THỊ DIỆU LƯƠNG | 362,686,316 |
94 | MC2DC | MẠC THỊ MINH CHÂU | 319,027,655 |
95 | A2T | HOÀNG ANH TUẤN | 120,055,000 |
96 | HBINH | NGUYỄN NGỌC THANH TRÂN | 119,866,000 |
97 | M5R | NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG | 97,990,000 |
98 | X2R | NGUYỄN XUÂN TRÌNH | 60,226,000 |
99 | TN2 | NGUYỄN THỊ ÁI | 38,796,000 |
3/ Danh sách kết quả sơ bộ chi tiết
Nếu Quý đại lý cần hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ bộ phận DVKH – 1900 1814 – Nhánh 3.
Trân trọng,