Kính gửi Quý đại lý,
Liên Lục Địa xin gửi tới Quý đại lý thông báo của VIETNAM AIRLINES (VN) về Thông báo giá không hành lý với nội dung chi tiết như sau:
Vietnam Airlines trân trọng thông báo chương trình GIÁ KHÔNG HÀNH LÝ áp dụng trên các đường bay quốc tế và nội địa dành cho khách lẻ như sau:
STT | Hành trình | Loại giá | Mức giá | Ghi chú |
1 | SGN/HAN-BKK | PPXVN | 35 USD/RT | |
2 | SGN-KUL | PPXVN | 30 USD/RT | |
3 | HAN-KUL | PPXVN | 40 USD/RT | |
4 | SGN-SIN | PPXVN | 50 USD/RT | |
5 | HAN-SIN | PPXVN | 60 USD/RT | |
6 | SGN/HAN-SIN | PAPVN | 15 USD/RT | HLXV: 06/02/2020 đến 31/03/2020;HLKH: 06/02/2020 đến 30/05/2020. |
SGN/HAN-SIN | PPXVNP | 30 USD/RT | ||
7 | SGN-CGK | PPXVN | 100 USD/RT | |
8 | SGN-TPE/KHH | P1YVN | 60 USD/RT | |
9 | SGN-KHH | P1YVN1 | 45 USD/RT | Áp dụng trên VN582/583. |
10 | SGN-PUS | PAP1VN | 530 USD/RT | Hiệu lực xuất vé đến 19/2/2020 |
11 | HAN-PUS | PAP1VN | 240 USD/RT | |
12 | HAN/SGN-ICN | PAP1VN | 240 USD/RT | |
13 | SGN-HAN | PPXVNFP2 | 380.000 VNĐ/v.v | SHCB áp dụng: 7209/7208/7261/72487263/7238/7207/7206, VN7281/VN7280. |
SGN-HAN | APXVNFP2 | 599.000 VNĐ/v.v |
Ghi chú:
– Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác;
– Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre và các GDS khác.
Nếu Quý đại lý cần hỗ trợ các vấn đề liên quan đến vé, xin vui lòng liên hệ HOTLINE bộ phận Booker 0937776770 / 0934000394.
Trân trọng.